Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
santonin
['sæntənin]
|
danh từ
(dược học) xăng-tô-nin
Từ điển Việt - Việt
santonin
|
danh từ
Hoạt chất lấy ở nụ hoa một thứ cây, dùng làm thuốc trị giun.
Từ điển Anh - Anh
santonin
|

santonin

santonin (sănʹtə-nĭn) noun

A colorless crystalline compound, C15H18O3, obtained from species of wormwood, especially santonica, and used as an anthelmintic.

[santon(ica) + -in.]