Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sangria
['sæηgriə]
|
danh từ
(tiếng Tây Ban Nha) nước uống (làm bằng rượu vang đỏ pha với nước chanh, hoa quả..)
Từ điển Anh - Anh
sangria
|

sangria

sangria (săng-grēʹə, săn-) noun

A cold drink made of red or white wine mixed with brandy, sugar, fruit juice, and soda water. Also called sangaree.

[Probably from Spanish sangría, act of bleeding, sangria, from sangre, blood, from Latin sanguīs, sanguin-.]