Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sandpaper
['sænd,peipə]
|
danh từ
giấy ráp, giấy nhám
ngoại động từ
đánh giấy ráp, đánh giấy nhám
Chuyên ngành Anh - Việt
sandpaper
['sænd,peipə]
|
Xây dựng, Kiến trúc
mài hoặc đánh bóng bằng giấy nhám
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sandpaper
|
sandpaper
sandpaper (v)
rub down, smooth, sand, polish, rub, scrape