Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sanded
['sændid]
|
tính từ
bằng cát; phủ cá
đất cát
màu cát
(thô tục) cận thị (mắt)