Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
saleratus
['sæləreitəs]
|
danh từ
(hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở ( natri hyđrocacbonat trong bột nở)
Từ điển Anh - Anh
saleratus
|

saleratus

saleratus (lə-rāʹtəs) noun

Sodium or potassium bicarbonate used as a leavening agent; baking soda.

[New Latin sāl āerātus : Latin sāl, salt. See sal + New Latin āerātus, aerated (from Latin āēr, air). See air.]