Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
saki
['sɑ:ki]
|
danh từ
rượu xa-kê (của người Nhật) (như) sake