Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sail across
|
sail across
sail across (v)
navigate, circumnavigate (formal), steer, pilot, take the helm, direct, pass through, travel through, cross, traverse