Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sắm sửa
[sắm sửa]
|
động từ
to make preparations, to make ready, to prepare
Từ điển Việt - Việt
sắm sửa
|
động từ
chuẩn bị các thứ cần thiết
gần xa nô nức yến anh, chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân (Truyện Kiều)lấy anh anh sắm sửa cho, sắm ăn sắm mặc sắm cho chơi bời (ca dao)