Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sập
[sập]
|
động từ
to collapse
to bang shut
Từ điển Việt - Việt
sập
|
danh từ
giường bằng gỗ, mặt liền với chân
ngồi chễm chệ trên sập gụ
động từ
đổ ập dưới một sức công phá
sập hầm; nhà bị sập
đóng nhanh và mạnh
chuột sập bẫy