Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sư đệ
[sư đệ]
|
danh từ
teacher and disciple
Từ điển Việt - Việt
sư đệ
|
danh từ
từ giữa tăng ni gọi người có tuổi đạo thấp hơn
(từ cũ) thầy và trò
tình sư đệ