Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sơn ca
[sơn ca]
|
danh từ
nightingale
Từ điển Việt - Việt
sơn ca
|
danh từ
chim nhỏ, có tiếng hót hay; người có giọng hát hay
giọng sơn ca