Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sáng ngời
[sáng ngời]
|
danh từ
bright, brightly light
brightly light eyes
Từ điển Việt - Việt
sáng ngời
|
tính từ
sáng, ánh lên vẻ đẹp
gương mặt sáng ngời hạnh phúc
đẹp rực rỡ về mặt tinh thần
tương lai sáng ngời