Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sùng
[sùng]
|
động từ
to revere, to believe in
Từ điển Việt - Việt
sùng
|
danh từ
loài sâu dưới đất, đục phá hoa màu
khoai lang bị sùng
động từ
kính trọng và tích cực tin theo
sùng đạo; sùng hàng ngoại