Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rợn
[rợn]
|
to shiver with fear
To shiver slightly with fear when going out at night.
Từ điển Việt - Việt
rợn
|
tính từ
hơi rùng mình do có nỗi sợ mơ hồ
cảm thấy rợn khi đi qua bãi tha ma; (...) Lưu rợn cả người vì ghê tởm (Nguyên Hồng)