Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rập
[rập]
|
động từ
to copy closely
net, trap, snare, catch in a net
copy, imitate closely, stamp, coin (money), cast, mould
take another for one's model
unite, join together
snap one's heels together
Từ điển Việt - Việt
rập
|
động từ
làm đúng với mẫu đã có sẵn
rập cùng một khuôn
cùng một kiểu làm việc, khớp với nhau
cùng hô rập
danh từ
bẫy chống lên để bắt động vật
rập chuột