Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rạp
[rạp]
|
danh từ
theatre; playhouse
pavilion; tent
marquee
to bend; to bow down
to lie flat on the ground
Chuyên ngành Việt - Anh
rạp
[rạp]
|
Kỹ thuật
tent
Từ điển Việt - Việt
rạp
|
danh từ
nhà làm tạm để che mưa nắng khi có hội hè, đình đám
dựng rạp đám cưới
nơi biểu diễn nghệ thuật phục vụ công chúng
rạp hát; rạp chiếu bóng
trạng từ
cúi hoặc áp sát xuống
nằm rạp; lúa chín đổ rạp
tính từ
thấp
vồng rạp mưa rào, vồng cao gió táp (tục ngữ)