Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rô-bi-nê
[rôbinê]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Robinet) tap; faucet
To turn the tap on/off; To turn the faucet on/off
Which way does the tap turn?
To leave the faucet/tap running