Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rãnh
[rãnh]
|
danh từ
drain; gutter; furrow - drain; channelstone; trench; small ditch; slot
dig a furrowdrain, counduit
Chuyên ngành Việt - Anh
rãnh
[rãnh]
|
Kỹ thuật
kerf
Sinh học
furrow
Tin học
track
Toán học
kerf
Từ điển Việt - Việt
rãnh
|
danh từ
đường cho nước chảy, dài và hẹp
khơi rãnh quanh vườn rau
đường lõm xuống trên bề mặt một số vật
mặt bàn học có rãnh để bút