Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rusk
[rʌks]
|
danh từ
bánh bít-cốt
Chuyên ngành Anh - Việt
rusk
[rʌks]
|
Kỹ thuật
bánh sấy khô; bột bánh lương khô; sấy khô bánh
Từ điển Anh - Anh
rusk
|

rusk

rusk (rŭsk) noun

1. A light, soft-textured sweetened biscuit.

2. Sweet raised bread dried and browned in an oven.

 

[Spanish or Portuguese rosca, coil, rusk, perhaps from Vulgar Latin *rotisca, diminutive of Latin rota, wheel. See rotate.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rusk
|
rusk
rusk (n)
biscuit, baby biscuit, crust