Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
runway
['rʌnwei]
|
danh từ
lối dẫn vật nuôi đi uống nước
đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...)
đường băng (ở sân bay)
cầu tàu
Chuyên ngành Anh - Việt
runway
['rʌnwei]
|
Hoá học
đường lăn, đường băng; rãnh dẫn; đường cáp treo
Kỹ thuật
đường lăn, đường băng; rãnh dẫn; đường cáp treo
Xây dựng, Kiến trúc
đường ray cần trục; cầu tàu; đường lăn (gỗ); đường băng (sân bay); máng dẫn hướng; băng lăn, giàn con lăn
Từ điển Anh - Anh
runway
|

runway

runway (rŭnʹwā) noun

1. A strip of level, usually paved ground on which aircraft take off and land.

2. A path, channel, or track over which something runs.

3. The channel of a stream.

4. A chute down which logs are skidded.

5. Sports. A narrow track in a bowling lane on which balls are returned after they are bowled.

6. A smooth ramp for wheeled vehicles.

7. A narrow walkway extending from a stage into an auditorium.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
runway
|
runway
runway (n)
landing strip, airstrip, landing field, taxiway, flight strip, takeoff strip