Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
run rủi
[run rủi]
|
As by an arrangenment of fate.
They happened to meet each other again as by an arrangement of fate.
(of supernatural power) lead, guide
Từ điển Việt - Việt
run rủi
|
động từ
có sự xui khiến thần bí nào đó
đường tác hợp trời kia run rủi, trốn làm sao cho khỏi nhân tình (Cung Oán Ngâm Khúc)