Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rumor
['ru:mə]
|
Cách viết khác : rumour ['ru:mə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin đồn, lời đồn, tiếng đồn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rumor
|
rumor
rumor (n)
  • story (informal), claim, report, unconfirmed report, belief, allegation, opinion
    antonym: fact
  • speculation, opinion, gossip, talk, tittle-tattle, chitchat (informal), word, buzz (informal), the word on the street
  • rumor (v)
    say, believe, allege, claim, speculate, spread the word, opine (formal)
    antonym: confirm