Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ruffian
['rʌfiən]
|
danh từ
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
một băng côn đồ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ruffian
|
ruffian
ruffian (n)
hooligan (informal), thug, hood (US, slang), tough guy, gangster