Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Việt - Anh
rubi
|
Vật lý
ruby
Từ điển Việt - Việt
rubi
|
danh từ
Khoáng vật trong suốt, màu đỏ, cứng, làm đồ trang sức.