Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
rùa mốc
|
danh từ
điều không có giá trị
khôn ngoan rùa mốc (tục ngữ)