Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rũ rượi
[rũ rượi]
|
tính từ
emaciated; haggard; (of hair) get/be dishevelled; drooping; disheveled; hangging
shake one's sides with laughter
Từ điển Việt - Việt
rũ rượi
|
tính từ
tóc rối
(...) lão Hạc đang vật vã ở trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, hai mắt long sòng sọc (Nam Cao)
mệt mỏi, bơ phờ
người mệt rũ rượi
khóc hay cười nhiều, không kìm nén được
(...) Chí Phèo đứng lại và nhìn nó và hắn bỗng nghiêng ngả cười. Hắn cười ngặt nghẽo, cười rũ rượi (Nam Cao)