Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
roundel
['raundl]
|
danh từ
vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)
(văn học) thể thơ hai vần Rôngđô (như) rondeau