Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
round trip
['raund'trip]
|
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc hành trình đến một hoặc nhiều nơi rồi quay trở về
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vé khứ hồi (cũng) return
Chuyên ngành Anh - Việt
round trip
['raund'trip]
|
Kỹ thuật
cuộc du hành vừa đi vừa về
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
round trip
|
round trip
round trip (n)
both ways, return journey, return trip, circuit, tour, return