Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
roulette
[ru:'let]
|
danh từ
(đánh bài) ru-lét; cò quay
cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
(toán học) Rulet