Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
roorback
['ruəbæk]
|
danh từ
lời phao xuyên tạc để gây thiệt hại cho đối thủ trước khi bầu cử