Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
roomy
['rumi]
|
tính từ so sánh
rộng rãi (có nhiều không gian chứa đựng đồ vật, người)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
roomy
|
roomy
roomy (adj)
spacious, large, generous, capacious, sizable, voluminous
antonym: cramped