Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rookery
['rukəri]
|
danh từ
lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ
bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển
xóm nghèo; xóm nhà chen chúc lụp xụp