Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rook
[ruk]
|
danh từ
(đánh cờ) quân cờ tháp (như) castle
(động vật học) con quạ
người cờ gian bạc lận
ngoại động từ
bịp (ai) trong cờ bạc
bán giá cắt cổ (khách hàng)
Chuyên ngành Anh - Việt
rook
[ruk]
|
Kỹ thuật
quạ
Sinh học
quạ