Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rooinek
['ru:inek]
|
Cách viết khác : roinek ['ru:inek]
danh từ
người mới di trú đến Nam phi (người Anh, người Châu Âu)
người lính Anh (trong chiến tranh Bô-e)