Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rooftree
['ru:ftri:]
|
danh từ
đòn nóc (xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của mái nhà)