Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rondure
['rɔndjuə]
|
danh từ
(thơ ca) dáng tròn
vật hình tròn
Từ điển Anh - Anh
rondure
|

rondure

rondure (rŏnʹjər, -dyr) noun

A circular or gracefully rounded object.

[French rondeur, roundness, from Old French, from ronde, round. See round1.]