Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rock-strewn
|
rock-strewn
rock-strewn (adj)
stony, rocky, gravelly, pebbly, rough
antonym: smooth