Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rivière
['ri:vieə]
|
danh từ
chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn