Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
riff
[rif]
|
danh từ
đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
riff
|
riff
riff (n)
phrase, refrain, melody, tune, groove, loop, sample, ostinato
riff (v)
play, jam, improvise, perform, strum, noodle (slang)