Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rifeness
['raifnis]
|
danh từ
sự lan tràn, sự thịnh hành, sự hoành hành, sự phổ biến rộng rãi
sự có nhiều, sự đầy dẫy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rifeness
|
rifeness
rifeness (n)
pervasiveness, ubiquity, omnipresence, universality, generality, extensiveness, inescapabilty, prevalence, commonness, ubiquitousness