Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ridge
[ridʒ]
|
danh từ
chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)
dãy (đồi, gò)
dải đất hẹp trên đỉnh một dãy đồi; rặng núi dài
lằn gợn (trên cát)
luống (đất)
vùng áp suất cao kéo dài (trong (khí tượng) học)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền
ngoại động từ
vun (đất) thành luống
trồng (cây) thành luống
làm có lằn gợn (trên cát)
nội động từ
thành luống nhấp nhô
nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên
Chuyên ngành Anh - Việt
ridge
[ridʒ]
|
Hoá học
gờ; sống núi, dãy núi; đá ngầm
Kỹ thuật
gờ; sống núi, dãy núi; đá ngầm
Sinh học
luống
Vật lý
ngọn
Xây dựng, Kiến trúc
chóp, đỉnh; bậc, gờ
Từ điển Anh - Anh
ridge
|

ridge

ridge (rĭj) noun

1. A long narrow upper section or crest: the ridge of a wave.

2. A long narrow chain of hills or mountains. Also called ridgeline.

3. A long narrow elevation on the ocean floor.

4. Meteorology. An elongated zone of relatively high atmospheric pressure. Also called wedge.

5. A long, narrow, or crested part of the body: the ridge of the nose.

6. The horizontal line formed by the juncture of two sloping planes, especially the line formed by the surfaces at the top of a roof.

7. A narrow, raised strip, as in cloth or on plowed ground.

verb

ridged, ridging, ridges

 

verb, transitive

To mark with, form into, or provide with ridges.

verb, intransitive

To form ridges.

[Middle English rigge, from Old English hrycg.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ridge
|
ridge
ridge (n)
edge, point, crest, rim, elevation, range
ridge (v)
fold, crumple, crinkle, crease, wrinkle, pucker, pleat