Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rider
['raidə]
|
danh từ
người cưỡi ngựa; người đi xe đạp
anh ấy không biết cưỡi ngựa (hoặc không biết đi xe đạp)
( số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm)
phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật)
(toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...)
bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...)
con mã (cân bàn)