Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
riant
['raiənt]
|
tính từ
tươi vui (phong cảnh...)
tươi cười (nét mặt...)