Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
riết ráo
[riết ráo]
|
Strict, severe.
Từ điển Việt - Việt
riết ráo
|
tính từ
ông chủ riết ráo