Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
revocated remittance
|
Kinh tế
khoản chuyển tiền bị huỷ bỏ
Kỹ thuật
khoản chuyển tiền bị huỷ bỏ