Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reunite
[,ri:ju:'nait]
|
ngoại động từ
làm cho hợp nhất lại
nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ..)
hoà giải
nội động từ
hợp nhất lại
nhóm lại, họp lại, hội họp
hoà hợp trở lại
(y học) khép lại, khép mép (vết thương)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reunite
|
reunite
reunite (v)
reunify, unite, bring together, unify, come together, join up
antonym: split