Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reunionist
['ri:ju:njənist]
|
danh từ
người chủ trương hợp nhất Anh giáo với công giáo La mã
người chủ trương hợp nhất (giáo phái, chính đảng)