Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retribution
[,retri'bju:∫n]
|
danh từ
sự trừng phạt, sự báo thù
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retribution
|
retribution
retribution (n)
vengeance, revenge, payback, reprisal, reckoning, justice