Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retell
[,ri:'tould]
|
ngoại động từ retold
kể lại, thuật lại (một câu chuyện..) theo cách khác, bằng tiếng khác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retell
|
retell
retell (v)
repeat, restate, go over, reiterate, recite