Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
restharrow
|

restharrow

restharrow (rĕstʹhărō) noun

Any of several Old World plants of the genus Ononis, having woody stems, axillary pink or purplish flowers, and trifoliate leaves with dentate leaflets.

[Obsolete rest, to check (short for Middle English aresten). See arrest + harrow1.]